Có 2 kết quả:
东西 dōng xi ㄉㄨㄥ • 東西 dōng xi ㄉㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thing
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thing
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0