Có 2 kết quả:

东西 dōng xi ㄉㄨㄥ 東西 dōng xi ㄉㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thing
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]

Từ điển Trung-Anh

(1) thing
(2) stuff
(3) person
(4) CL:個|个[ge4],件[jian4]